Trung Thu tieng Trung la gi? Cac tu vung Trung Thu bang tieng Trung thong dung

Tết Trung Thu là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng nhất của người Trung Quốc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc, phong tục tập quán cũng như từ vựng tiếng Trung liên quan đến Tết Trung Thu. Vậy Trung Thu tiếng Trung là gì? Cùng khám phá lễ hội trăng rằm đầy màu sắc này nhé!

Trung Thu tiếng Trung là gì

Tết Trung Thu, còn được gọi là 中秋节 (Zhōngqiū jié), là một lễ hội truyền thống quan trọng trong văn hóa Trung Hoa. Là một lễ hội truyền thống quan trọng ở nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam, Trung Quốc. Đây là dịp để mọi người sum họp gia đình, thưởng thức bánh trung thu, ngắm trăng tròn và đèn lồng.

Từ vựng Trung Thu bằng tiếng Trung

1. Tên gọi của Tết Trung thu

  • 中秋节 (Zhōngqiū jié): Tết Trung thu

  • 月饼节 (Yuèbǐng jié): Lễ hội bánh trung thu

  • 团圆节 (Tuányuán jié): Lễ hội đoàn viên

2. Các hoạt động trong Tết Trung thu

  • 赏月 (Shǎng yuè): Ngắm trăng

  • 吃月饼 (Chī yuèbǐng): Ăn bánh trung thu

  • 猜灯谜 (Cāi dēngmí): Đoán đèn đố

  • 舞龙舞狮 (Wǔ lóng wǔ shī): Múa lân múa sư tử

  • 放烟花 (Fàng yānhuā): Phóng pháo

3. Các đồ vật liên quan đến Tết Trung thu

  • 月饼 (Yuèbǐng): Bánh trung thu

  • 灯笼 (Dēnglóng): Đèn lồng

  • 兔子 (Tùzi): Con thỏ (biểu tượng của trăng tròn)

  • 嫦娥 (Cháng'é): Nàng Hằng Nga (trong truyền thuyết Trung Quốc)

  • 玉兔 (Yù tù): Ngọc thỏ (trong truyền thuyết Trung Quốc)

4. Các câu chúc Tết Trung thu

  • 中秋节快乐! (Zhōngqiū jié kuàilè!): Chúc mừng Trung thu!

  • 阖家团圆 (Héjiā tuányuán): Cả nhà đoàn viên

  • 月圆人团圆 (Yuè yuán rén tuányuán): Trăng tròn người đoàn viên

  • 祝你中秋节幸福 (Zhù nǐ Zhōngqiū jié xìngfú): Chúc bạn Trung thu hạnh phúc

Ví dụ về một câu nói trong dịp Trung thu:

  • 中秋节到了,我们全家一起赏月,吃月饼,好开心! (Zhōngqiū jié dào le, wǒmen quánjiā yīqǐ shǎng yuè, chī yuèbǐng, hǎo kāixīn!)

  • Tạm dịch: Tết Trung thu đến rồi, cả nhà mình cùng nhau ngắm trăng, ăn bánh trung thu, vui quá!

  • 中秋节那天,我们全家一起吃月饼,赏月。 (Zhōngqiū jié nà tiān, wǒmen quánjiā yīqǐ chī yuèbǐng, shǎng yuè.) - Vào đêm Trung thu, cả gia đình chúng tôi cùng nhau ăn bánh trung thu và ngắm trăng.

  • 我喜欢吃莲蓉月饼。 (Wǒ xǐhuān chī liánróng yuèbǐng.) - Tôi thích ăn bánh trung thu nhân đậu xanh.

  • 小朋友们提着灯笼,在街上玩得很开心。 (Xiǎopéngyǒumen tízhe dēnglóng, zài jiēshàng wán de hěn kāixīn.) - Các em nhỏ cầm đèn lồng, chơi rất vui trên phố.

Tết Trung thu là một lễ hội truyền thống mang ý nghĩa sâu sắc và được người dân các nước châu Á yêu thích. Việc tìm hiểu về Tết Trung thu không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa của các nước này mà còn là cơ hội để bạn trải nghiệm những nét đẹp truyền thống độc đáo.


Nguồn: https://luxevent.net/trung-thu-tieng-trung-la-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

hashtag team building

team building phan thiet

tro choi khoi dong team building